Kết quả tra cứu mẫu câu của 手抜き
いつも
手抜
き
料理
ばっかりだから、
今日
は
本格的
に
料理
を
作
ろうかな。
Tôi luôn làm những công thức đơn giản, nhưng hôm nay tôi nghĩ tôi muốn nấu ăn thật.
彼
は
決
して
手抜
きをしない
人
だ。
Anh ấy là một người không bao giờ cắt góc.