Kết quả tra cứu mẫu câu của 手相
手相
に
興味
がある。
Tôi quan tâm đến việc đọc lòng bàn tay.
〜の
手相
を
見
る
Coi bàn tay .
(
人
)の
手相
を
見
る
Nhìn vào đường chỉ tay // bói bàn tay
占
い
師
に
手相
を
見
せました。
Một thầy bói đọc tay tôi.