Kết quả tra cứu mẫu câu của 手腕
彼
は
手腕家
だ。
Anh ấy là một người có năng lực.
彼
の
経営手腕
を
疑問視
する
役員
もいた。
Một số thành viên hội đồng quản trị đặt câu hỏi về khả năng điều hành tập đoàn của ông.
彼
は
彼女
の
手腕
に
全然驚
かなかった。
Anh không ngạc nhiên chút nào về khả năng của cô.
製品販売
には
天才的手腕
が
必要
なときもある。
Bán được sản phẩm đôi khi đòi hỏi bạn phải có một thiên tài.