Kết quả tra cứu mẫu câu của 打ち込み
打
ち
込
む〔
キーボード
で
情報
を〕
Nhập thông tin bằng bàn phím
釘
を
打
ち
込
む
Đóng đinh
犬
に
石
を
打
ち
込
む
Ném đá vào con chó
基礎
に
杭
を
打
ち
込
むのを
忘
れて、
空中
に
楼閣
を
建
てるとは、あなたも
愚
かな
人
だ。
Thật là ngu ngốc khi bạn xây một lâu đài trên không trong khi quên lái xe vàopilings cho nền tảng của nó.