Kết quả tra cứu mẫu câu của 打撃
打撃
を
受
けた
Nhận một cú đánh mạnh .
彼女
の
死
は
彼
には
大打撃
だった。
Cái chết của cô là một cú đánh lớn đối với anh ta.
その
町
は
爆撃
で
壊滅的打撃
を
受
けた。
Thành phố này đã phải chịu một đợt tấn công mang tính hủy diệt bằng bom. .
国
の
交通網
に
壊滅的
な
打撃
を
与
える
Phá hủy mạng lưới giao thông quốc gia