Kết quả tra cứu mẫu câu của 打破する
階級
の
区別
を
打破
する
Làm tan vỡ sự phân biệt tầng lớp
自民党政治
の
旧弊
を
打破
する
Phá bỏ hàng rào bảo thủ trong các hoạt động chính trị của đảng tự do dân chủ .
ぬるま
湯
に
漬
かったような
状態
を
打破
する
Phá vỡ trạng thái yên ổn bình lặng.