Kết quả tra cứu mẫu câu của 扶養
扶養家族
Gia đình nuôi dưỡng
扶養
の
子
どもを
持
った
寡婦
Người đàn bà góa có đứa con nuôi .
彼
は
扶養家族
が
多
い。
Anh ấy có một gia đình lớn.
彼
は
扶養家族
が3
人
いる。
Anh ấy có ba người phụ thuộc để hỗ trợ.