Kết quả tra cứu mẫu câu của 技師
技師
が
電柱
を
上
った。
Kỹ sư trèo lên cột điện thoại.
技師
がその
高性能
な
システム
の
操作方法
を
実演
してくれた。
Kỹ sư đã trình bày cách vận hành hệ thống phức tạp.
彼
は
技師
だった、それで
技師
として
扱
われた。
Anh ấy là một kỹ sư và được đối xử như vậy.
彼
は
技師
を
引退
した。
Anh ta cúi đầu như một kỹ sư.