Kết quả tra cứu mẫu câu của 把握
問題
を
把握
し
次第
、お
知
らせします。
Ngay sau khi nắm được vấn đề, tôi sẽ báo cho chị.
状況
の
把握次第
、お
知
らせいたします。
Tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể nắm bắt được chi tiết tình hình.
的確
な
情勢把握
Nắm bắt chính xác tình hình
彼
の
状況
を
把握
する
力
には
感心
する。
Chúng tôi ngưỡng mộ sự giữ vững tình hình của anh ấy.