Kết quả tra cứu mẫu câu của 抑え
抑
えようがない
激怒
Cơn giận dữ không thể kiềm chế được
彼
は
抑
えられない
怒
りに
襲
われた。
Anh ta đã bị bắt với cơn thịnh nộ không thể kiểm soát được.
〜を
抑
える
Kìm nén sự xúc động .
義憤
を
抑
えて
Kiềm chế lòng công phẫn