Kết quả tra cứu mẫu câu của 投げ捨てる
コーラ
の
缶
をごみ
箱
に
投
げ
捨
てる
Vứt lon cô-la (cocacola, coca) vào thùng rác
トム
に
金
を
貸
すのは
海
に
金
を
投
げ
捨
てるようなものだ。
Tôi cũng có thể ném tiền của mình xuống biển khi cho Tom mượn.