Kết quả tra cứu mẫu câu của 投手
投手
を
交替
する
Thay đổi người phát bóng chày.
投手
を
交替
させる
Thay người phát bóng
投手陣
の
強
い
ヤンキーズ
が
今年
も
アメリカン・リーグ
で
優勝
した
Đội Yankees với các vận động viên tài năng năm nay lại giành cúp Châu Mỹ
あの
投手
とはどうも
相性
がよくない。
Bằng cách nào đó, người bán hàng luôn chứng tỏ là một khách hàng khó tính đối với tôi.