Kết quả tra cứu mẫu câu của 投擲
投擲用
の
ナイフ
が
男
たちの
首筋
に
深々
と
突
き
刺
さっていた。
Ném dao đã cắm sâu vào cổ người đàn ông.
「
刀
の
投擲
の
練習
?」「すっぽ
抜
けただけです」
"Luyện ném kiếm?" "Nó vừa tuột khỏi tay tôi."
古代
の
戦争
では、
投擲槍
が
遠距離攻撃
の
武器
として
使
われた。
Trong các cuộc chiến thời cổ đại, giáo phóng được sử dụng như một vũ khí tấn công tầm xa.