Kết quả tra cứu mẫu câu của 投機師
投機師
の
エドワード
は
石油事業
で
大金
をえた。
Nhà thám hiểm Edward đã trở thành người độc đắc trong lĩnh vực kinh doanh dầu mỏ.
その
投機師
は
株価
の
変動
を
利用
して
大
きな
利益
を
得
ました。
Nhà đầu cơ đó đã kiếm được lợi nhuận lớn nhờ vào biến động giá cổ phiếu.