Kết quả tra cứu mẫu câu của 投票
投票
で
決
める。
Quyết định bằng cách bỏ phiếu
投票
は
昨日行
われた。
Bỏ phiếu đã tiến hành vào hôm qua.
投票
ができる
年齢
ですか。
Bạn đã đủ tuổi bỏ phiếu chưa?
投票
の
棄権率
が
記録的
に
高
い
Tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu (bỏ phiếu trắng) cao ở mức kỷ lục .