Kết quả tra cứu mẫu câu của 投票結果
投票結果
はもうすぐわかるだろう。
Có vẻ như chúng ta sắp được biết kết quả cuộc bỏ phiếu rồi.
その
党
が
投票結果
からどんな
国民
の
声
を
受
け
取
るかにかかっている
Đảng đó căn cứ theo kết quả bỏ phiếu để thu thập tiếng nói của nhân dân .
票
を
入
れて、
投票結果
に
自分
の
意見
を
反映
させてください。
Hãy bỏ phiếu và phản ánh ý kiến của mình vào kết quả bỏ phiếu