Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 投資信託
配当
はいとう
や
投資信託
とうししんたく
からの
所得
しょとく
を
合理化
ごうりか
する
Hợp lý hóa thu nhập từ cổ tức hay uỷ thác đầu tư
政府
せいふ
の
認可
にんか
を
受
う
けた
ユニット型投資信託
ユニットがたとうししんたく
Ủy thác đầu tư theo hình thức đơn vị đầu tư nhận cấp phép của chính phủ .