Kết quả tra cứu mẫu câu của 抗する
誘惑
に
抵抗
することは
難
しい。
Thật khó để cưỡng lại sự cám dỗ.
敵
はあくまで
抵抗
するだろう。
Kẻ địch có lẽ sẽ kháng cự đến cùng.
このごろ
彼
は
親
に
反抗
する。
Những ngày này anh ta không vâng lời cha mẹ.
現代化
への
圧力
に
抵抗
する
Kháng lại áp lực tác động lên sự hiện đại hoá .