Kết quả tra cứu mẫu câu của 抗力
抵抗力彼女
は
風邪
に
対
する
抵抗力
がある
Cô ấy có sức đề kháng chống lại bệnh cảm lạnh
強固
かつ
抵抗力
のある
金融システム
を
確立
する
Xây dựng một hệ thống tài chính vững mạnh và có khả năng ứng phó với tình huống xấu
これらの
植物
は
除草剤
に
抵抗力
がある。
Những loại cây này có khả năng chống lại các chất diệt cỏ dại.
この
ビタミン
は
病気
に
対
する
抵抗力
を
強
めます。
Vitamin này tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn khỏi bệnh tật.