Kết quả tra cứu mẫu câu của 抗議
抗議
の
行進
Cuộc diễu hành nhằm phản đối
抗議
はしたが
無駄
だった。
Chúng tôi phản đối, nhưng vô ích.
抗議
した
者
は
皆職
を
失
った。
Ai phản đối thì mất việc.
抗議
の
デモ隊
が
入
り
口
に
バリケード
を
築
いた。
Những người biểu tình đã rào chắn lối vào.