Kết quả tra cứu mẫu câu của 抗議する
核実験
に
抗議
する
Phản đối thử hạt nhân
彼女
は
議論
のために
抗議
する。
Cô ấy tranh luận chỉ vì mục đích tranh luận.
戦争起こしたA国に抗議するために、A国製品のボイコットが世界で相次いだ
Để kháng nghị việc gây chiến tranh của nước A các nước trên thế giới lần lượt tẩy chay hàng hóa của nước A
雇
い
主
の
不当
な
決定
に
抗議
する
勇気
のある
者
は1
人
もなかった。
Không có một ai dám phản đối lại quyết dịnh không thỏa đáng của ông chủ.