Kết quả tra cứu mẫu câu của 折り入って
折
り
入
って
頼
みたいことがある。
Tôi muốn nhờ bạn một ân huệ lớn.
折
り
入
ってお
願
いしたいことがあるのですが。
Tôi có thể hỏi một sự ưu ái rất đặc biệt của bạn không?
あなたに
折
り
入
ってお
話
したいことがあるのですが。
Tôi muốn nói với bạn một vài điều riêng tư.