Kết quả tra cứu mẫu câu của 抜け目
彼
は
抜
け
目
がない。
Anh ta có đôi mắt ở phía sau đầu.
彼
は
抜
け
目
がないというよりついているのだ。
Anh ấy may mắn hơn là thông minh.
それは
抜
け
目
のないやり
方
だった。
Đó là một cách làm tiện lợi.
彼女
は
抜
け
目
のない
人
だから、
騙
すことはできない。
Bạn sẽ không lừa cô ấy; cô ấy biết một hoặc hai điều.