Kết quả tra cứu mẫu câu của 抜擢
彼女
はその
職
に
特別
に
抜擢
された。
Cô ấy đã được chọn đặc biệt cho bài đăng.
彼
は
若
くして
党官僚
として
抜擢
された。
Anh ấy được bổ nhiệm làm quan chức trong đảng khi còn trẻ.
彼
は
ドラマ
の
タイトルロール
に
抜擢
された。
Anh ấy được chọn đóng vai chính mang tên tiêu đề của bộ phim.