Kết quả tra cứu mẫu câu của 抵抗する
誘惑
に
抵抗
することは
難
しい。
Thật khó để cưỡng lại sự cám dỗ.
敵
はあくまで
抵抗
するだろう。
Kẻ địch có lẽ sẽ kháng cự đến cùng.
現代化
への
圧力
に
抵抗
する
Kháng lại áp lực tác động lên sự hiện đại hoá .
人々
は
常
に
専制政治
に
抵抗
するものだ。
Mọi người sẽ luôn chống lại sự chuyên chế.