Kết quả tra cứu mẫu câu của 押さえ
戸
を
押
さえてくれ。
Giữ cửa.
はしごを
押
さえてくれ,
上
って
行
くから。
Hãy giữ chắc cái thang, tôi sắp leo lên bây giờ đây.
私
は
ドア
を
押
さえてあけていた。
Tôi giữ cửa mở.
窃盗
の
現場
を
押
さえられた。
Anh ta bị bắt quả tang khi đang thực hiện hành vi trộm cắp.