Kết quả tra cứu mẫu câu của 押さえる
ボブ
は
怒
りを
押
さえることができなかった。
Bob không thể kiểm soát được cơn tức giận của mình.
(
人
)の
急所
を
押
さえる
Nắm được điểm yếu của ai đó .
三角
にするにはご
飯
をこんなふうに
押
さえるの。
Nắm cơm như thế này để tạo nên hình tam giác phải không? .