Kết quả tra cứu mẫu câu của 押しつける
自分
の
考
えを
僕
に
押
しつけるな。
Đừng nhấn mạnh ý kiến của bạn vào tôi.
誰
も
自分
の
意見
を
人
に
押
しつけるべきではない。
Không ai nên ép buộc quan điểm của mình lên người khác.
彼
はいつも
何
かにかこつけて、
複雑
な
仕事
を
他人
に
押
しつける。
Anh ta lúc nào cũng viện lý do gì đó để ép người khác làm những công việc phức tạp.