Kết quả tra cứu mẫu câu của 押し出し
彼女
は
彼
を
ドア
の
外
に
押
し
出
した。
Cô đẩy anh ra khỏi cửa.
彼
は
電車道
を
使
って、
対戦相手
を
一気
に
押
し
出
しました。
Anh ấy đã sử dụng kỹ thuật điện xa đạo để đẩy đối thủ ra ngoài ngay lập tức.
初
めから
果敢
に
前
へ
出
て
圧倒
し、
体勢
を
崩
した
相手
を
押
し
出
した。
Anh ta kiên quyết đẩy về phía trước ngay từ đầu, áp đảo và đẩy rađối thủ mất cân bằng.