Kết quả tra cứu mẫu câu của 押し込める
ただし
押
し
込
む
瞬間気圧
の
変化
のせいでしょうか、
耳
が
ツン
とするのが
難点
です。
Tuy nhiên, có thể từ sự thay đổi đột ngột của áp suất khi bạn đặt chúng, cótai của bạn bật ra là một vấn đề.
彼
は、まだ
スイッチ
を
押
し
込
む
力
を
十分持
ち
合
わせていた。
Anh vẫn đủ khỏe để bóp một công tắc.
(
人
)を
ゲットー
に
押
し
込
める
Giam ai vào khu người Do Thái .