Kết quả tra cứu mẫu câu của 押入
押入
れに
棚
を
付
ける
Lắp giá vào trong tủ tường
押入
れ
掃除
しないと。
誰
か
手伝
ってくれる?
Tôi phải lau tủ tường, có ai giúp tôi không ?
私
は
押入
れに
閉
じ
込
められるのがこわかった。
Tôi sợ bị cho vào tủ.
布団
を
押入
れにしまった
Tôi đã để đệm futon trong tủ tường .