Kết quả tra cứu mẫu câu của 担任の先生
担任
の
先生
は
私
のお
母
さんと
同
じ
年
だ。
Cô giáo chủ nhiệm của tôi bằng tuổi mẹ tôi.
担任
の
先生
は、
彼
に
クラス内
でのふるまいを
変
えるようにと
言
った
Thầy chủ nhiệm nói với cậu ta phải thay đổi hành vi (cách đối xử) trong lớp .
母
は
担任
の
先生
と
会
う
予定
である。
Mẹ tôi sẽ gặp giáo viên chủ nhiệm của tôi vào ngày mai.
彼
らの
担任
の
先生
は
誰
ですか。
Giáo viên chủ nhiệm của họ là ai?