Kết quả tra cứu mẫu câu của 拍子
〜
拍子
Sự tiến triển thuận lợi
何
かの
拍子
に、
腕
が
上
がらなくなったんです。
Vừa có cái gì đó thì cánh tay trở nên không giơ lên được.
会社
が〜
拍子
に
発展
している。
Công ty đang trên đà phát triển mạnh.
あわてた
拍子
に
万事
を
打忘
れた。
Tôi quên hết mọi việc khi tôi vội vã.