Kết quả tra cứu mẫu câu của 拍車
インフレ傾向
に
拍車
を
掛
ける
Bắt đầu tăng trưởng xu hướng gây lạm phát .
円高
がその
会社
の
経営不振
に
拍車
をかけた。
Đồng yên tăng giá đã đẩy nhanh sự suy giảm của công ty đó.
教育
にもっとお
金
をかければ
経済成長
に
拍車
がかかるだろう。
Nhiều tiền hơn cho giáo dục sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.