Kết quả tra cứu mẫu câu của 拒絶する
きっぱりと
拒絶
する
Dứt khoát cự tuyệt (từ chối)
彼
の
要求
を
拒絶
する。
Tôi từ chối yêu cầu của anh ấy.
〜からの
申
し
出
を
拒絶
する
Bác bỏ (bác, từ chối, cự tuyệt) đề nghị từ ~ .
〜からの
買収提案
を
拒絶
する
Bác bỏ (bác, từ chối, cự tuyệt) đề xuất mua từ ~