Kết quả tra cứu mẫu câu của 拘束
党議拘束
の
緩和
Nới lỏng điều lệ Đảng
党議拘束
をかけない
自由投票
とする
Bỏ phiếu tự do không bắt buộc trong cuộc họp Đảng .
(
人
)を
拘束
するに
至
った
特命
Sứ mệnh đặc biệt kết thúc với việc ai đó bị bắt giam .
他人
の
自由
を
拘束
する。
Ràng buộc tự do của người khác.