Kết quả tra cứu mẫu câu của 招く
客
を
招
く
Chiêu đãi khách .
~
誤解
を
招
く
結論
を
除外
する
Ngoại trừ kết luận gây nhầm lẫn
私
たちを
招
くように
ネオンサイン
が
輝
いていた。
Bảng hiệu đèn neon sáng rực như muốn mời gọi chúng tôi.
怠惰
は
失敗
を
招
く。
Sự lười biếng dẫn đến thất bại.