Kết quả tra cứu mẫu câu của 招待客
招待客
の
中
には
市長
とその
夫人
がいた。
Trong số các khách mời có vợ chồng thị trưởng.
私
たちは
招待客
は6
時
に
到着
すると
予想
する。
Chúng tôi lường trước là khách mời sẽ đến lúc 6n giờ.
その
式典
は
中国
からの
招待客
のために
行
われた。
Buổi lễ được tổ chức để vinh danh vị khách đến từ Trung Quốc.