Kết quả tra cứu mẫu câu của 拡張する
営業
を
拡張
する
Khuyếch trương việc kinh doanh
ごみ
処分場
を
拡張
する
Mở rộng các bãi xử lý rác thải
市
は
遊歩道
を
拡張
する
計画
だ。
Thành phố đang có kế hoạch mở rộng lối đi bộ lát ván.
我々
は
彼
らの
店
は
失敗
だと
思
っていたが、
今
や
窮地
を
脱
して、
商売
を
拡張
するまでになっている。
Chúng tôi nghĩ rằng cửa hàng của họ là một thất bại, nhưng bây giờ họ đã vượt ra ngoài vàthậm chí còn được mở rộng.