Kết quả tra cứu mẫu câu của 括約筋
括約筋
を
取
り
囲
むように
合成樹脂製
の
輪
を
挿入
する
Lồng một vòng nhựa dẻo bao quanh cơ thắt/ cơ vòng .
幽門括約筋
を
通
って
小腸
が
消化
できる
量
で
十二指腸
に
入
る(
食物
が)
Thức ăn vào tá tràng thông qua cơ vòng môn vị với lượng thức ăn đủ để ruột non có thể tiêu hóa được