Kết quả tra cứu mẫu câu của 拳
拳銃
は
預
からせてもらいます。
Chúng tôi kiểm tra súng của bạn ở đây.
拳銃
は
禁止
されるべきだと
私
は
思
うのです。
Quan điểm của tôi rằng súng nên bị cấm.
鉄拳
を
食
らわせる
Cho ai ăn đấm
私
は
拳銃
を
身
につけていた。
Anh ta có một khẩu súng trên người.