Kết quả tra cứu mẫu câu của 拾い物
思
わぬ
拾
い
物
をする
Có 1 vận may bất ngờ
劇場内
の
拾
い
物
Những thứ nhặt được trong nhà hát .
列車内
で
思
わぬ
拾
い
物
をする
Tìm kiếm những thứ có thể nhặt được trong tàu
この
ボールペン
は
意外
な
拾
い
物
だ.
Tôi nhặt được cái bút bi này