Kết quả tra cứu mẫu câu của 持ち上げる
てこで
持
ち
上
げる
Nâng bằng đòn bẩy
包
みを
持
ち
上
げるのを
手伝
って。
Giúp tôi nâng gói hàng.
この
石
を
持
ち
上
げる
事
が
出来
ますか。
Bạn có thể nhấc viên đá này lên không?
この
箱
、
持
ち
上
げると
ズシッ
と
重
いね。
中
に
何
が
入
ってるんだ。
Hộp này nặng một tấn. Có gì bên trong?