Kết quả tra cứu mẫu câu của 持論
持論
を
頑迷
に
固執
する
Ngoan cố bảo vệ quan điểm của mình
私
には
持論
があります。
Tôi có lý thuyết của riêng tôi.
彼
はまた
持論
について
トクトク
と
話
をした。
Anh ấy lại giảng cho chúng tôi những lý thuyết về thú cưng của anh ấy.
彼
は
自分
の
持論
に
固執
した。
Anh ấy mắc kẹt với lý thuyết của riêng mình.