Kết quả tra cứu mẫu câu của 指し
指
し
示
す
事
ができるんだ。
Có, bạn có thể chỉ ra mọi thứ bạn thấy.
親指
しゃぶりをする
赤
ちゃん
Đứa bé mút ngón tay cái của nó. .
東
を
指
して
進
む
Nhằm hướng đông mà tiến
彼
は
私
を
名指
しでよんだ。
Anh ấy gọi tôi bằng tên.