Kết quả tra cứu mẫu câu của 指令
指令
が
四方
に
飛
ぶ
Chỉ thị truyền đi bốn phương
政府
の
指令
による
空港封鎖
Phong tỏa sân bay do yêu cầu của chính phủ.
消防隊
は
指令
を
受
けてから5
分以内
で
現場
に
来
ていた。
Lực lượng cứu hỏa đã có mặt tại hiện trường trong vòng năm phút sau khi nhận được cuộc gọi.
戦勝国
は
敗戦国
に
講和条件
を
指令
した。
Nước chiến thắng đưa ra các điều khoản hòa bình cho nước bại trận.