Kết quả tra cứu mẫu câu của 指定する
指定
する
時間
と
指定
する
場所
に
集
まること
Tập hợp đúng thời gian và địa điểm đã chỉ định trước
暗黙
に
指定
する
Ngụ ý muốn nói .
(
日時・場所
)を
指定
する
Ấn định (ngày giờ, nơi chỗ)
次
の
発言者
に〜を
指定
する
Chỉ định ~ cho người phát ngôn tiếp theo. .