Kết quả tra cứu mẫu câu của 指導力
彼
は
指導力
のある
人
だ。
Anh ấy có năng lực lãnh đạo.
閣議
で
指導力
を
発揮
する
Phát huy năng lực lãnh đạo tại hội nghị nội các .
自
らの
指導力
を
発揮
できるように
組閣
を
行
う
Bổ nhiệm nội các để có thể phát huy năng lực chỉ đạo của bản thân
リンカーン
はその
指導力
のために
立派
だと
見
なされている。
Lincoln được ngưỡng mộ vì khả năng lãnh đạo của mình.