Kết quả tra cứu mẫu câu của 指導員
彼
は
指導員
としてみんなに
尊敬
されている。
Anh ấy được mọi người tôn trọng như một nhà lãnh đạo của họ.
ロイ
は
スキー
の
指導員
の
免許
をとるためにとても
一生懸命
に
練習
しました。
Roy đã luyện tập rất chăm chỉ để lấy bằng huấn luyện viên trượt tuyết của mình.
その
新米
の
セールスマン
が、
トップ
の
販売実績
をあげたやり
方
は
指導員
の
目
を
見
はらせた。
Cách mà nhân viên bán hàng mới đạt được mức doanh số bán hàng cao nhất là một yếu tố giúp mở rộng tầm mắt đối vớingười giám sát của mình.