Kết quả tra cứu mẫu câu của 指揮
指揮権
Quyền chỉ huy
指揮者
は
オーケストラ
の
指揮
をする。
Một nhạc trưởng chỉ đạo một dàn nhạc.
指揮者
が
ステージ
に
現
れた。
Nhạc trưởng xuất hiện trên sân khấu.
指揮者
として
資格十分
である。
Anh ấy có bằng cấp tốt như một nhạc trưởng.